Có 2 kết quả:
光面內質網 guāng miàn nèi zhì wǎng ㄍㄨㄤ ㄇㄧㄢˋ ㄋㄟˋ ㄓˋ ㄨㄤˇ • 光面内质网 guāng miàn nèi zhì wǎng ㄍㄨㄤ ㄇㄧㄢˋ ㄋㄟˋ ㄓˋ ㄨㄤˇ
Từ điển Trung-Anh
smooth endoplasmic reticulum
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
smooth endoplasmic reticulum
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0